white-heart hickory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white-heart hickory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white-heart hickory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white-heart hickory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white-heart hickory
Similar:
mockernut: smooth-barked North American hickory with 7 to 9 leaflets bearing a hard-shelled edible nut
Synonyms: mockernut hickory, black hickory, big-bud hickory, Carya tomentosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).