brown hickory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brown hickory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown hickory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown hickory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brown hickory
Similar:
pignut: an American hickory tree having bitter nuts
Synonyms: pignut hickory, black hickory, Carya glabra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brown
- browne
- browned
- brownie
- browning
- brownish
- brownout
- brown ash
- brown bat
- brown cup
- brown oak
- brown rat
- brown rot
- brownness
- browntail
- brownware
- brown bear
- brown bent
- brown coal
- brown pine
- brown rice
- brown spot
- brown ware
- brown-gray
- brown-grey
- brown-nose
- brownshirt
- brownstone
- brown algae
- brown bells
- brown betty
- brown bread
- brown hyena
- brown sauce
- brown smoke
- brown snail
- brown study
- brown sugar
- brown swiss
- brown trout
- brown-black
- brown-green
- brown-shirt
- browned off
- browned-off
- brownie mix
- brownsville
- brown butter
- brown shorts
- brown thrush