basic acetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basic acetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basic acetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basic acetate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basic acetate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    axetat bazơ