au pair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
au pair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm au pair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của au pair.
Từ điển Anh Việt
au pair
/ou'pəe/
* tính từ
trao đổi (con cho ăn học...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
au pair
a young foreigner who lives with a family in return for doing light housework