acid stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid stability

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ bền axit

    sự bền acid

    tính bền acid

    tính bền axit