acid shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid shock

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sốc axit