acid refractory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid refractory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid refractory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid refractory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid refractory

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vật liệu chịu lửa/chịu axit