acid polishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid polishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid polishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid polishing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acid polishing

    * kỹ thuật

    mài axit

    xây dựng:

    sự đánh bóng bằng axit