acid hydrogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acid hydrogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acid hydrogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acid hydrogen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acid hydrogen

    Similar:

    acidic hydrogen: a hydrogen atom in an acid that forms a positive ion when the acid dissociates

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).