gây trong Tiếng Anh là gì?
gây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gây
xem cãi nhau
xem gây ra
lơ là một giây là gây tai nạn ngay it only takes a second's inattention to cause an accident
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gây
* verb
to quarrel
* verb
to excite; to cause; to create
Từ điển Việt Anh - VNE.
gây
(1) to cause, bring about, create, set up; (2) to quarrel
Từ liên quan
- gây
- gây gổ
- gây gỗ
- gây mê
- gây nổ
- gây nợ
- gây ra
- gây sự
- gây tê
- gây vị
- gây án
- gây cho
- gây cấn
- gây gấy
- gây hại
- gây hấn
- gây họa
- gây lộn
- gây men
- gây ngủ
- gây nên
- gây nôn
- gây oán
- gây quỹ
- gây rối
- gây sốc
- gây sốt
- gây thù
- gây vết
- gây vốn
- gây bệnh
- gây dựng
- gây hứng
- gây loét
- gây loạn
- gây rừng
- gây thèm
- gây thối
- gây được
- gây chiến
- gây giống
- gây lo âu
- gây nhiễu
- gây phiền
- gây thành
- gây đố kỵ
- gây bão tố
- gây bế tắc
- gây chuyện
- gây di căn