gây nổ trong Tiếng Anh là gì?
gây nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gây nổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gây nổ
* dtừ
explosiveness
* ttừ
explosive
Từ liên quan
- gây
- gây gổ
- gây gỗ
- gây mê
- gây nổ
- gây nợ
- gây ra
- gây sự
- gây tê
- gây vị
- gây án
- gây cho
- gây cấn
- gây gấy
- gây hại
- gây hấn
- gây họa
- gây lộn
- gây men
- gây ngủ
- gây nên
- gây nôn
- gây oán
- gây quỹ
- gây rối
- gây sốc
- gây sốt
- gây thù
- gây vết
- gây vốn
- gây bệnh
- gây dựng
- gây hứng
- gây loét
- gây loạn
- gây rừng
- gây thèm
- gây thối
- gây được
- gây chiến
- gây giống
- gây lo âu
- gây nhiễu
- gây phiền
- gây thành
- gây đố kỵ
- gây bão tố
- gây bế tắc
- gây chuyện
- gây di căn