gây quỹ trong Tiếng Anh là gì?

gây quỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gây quỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gây quỹ

    to set up/raise a fund

    buổi hòa nhạc gây quỹ benefit concert; fund-raising concert

    người đi quyên góp để gây quỹ fund-raiser

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gây quỹ

    to raise funds