gây cấn trong Tiếng Anh là gì?
gây cấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gây cấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gây cấn
(pha...) cliff-hanger (trong phim...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
gây cấn
exciting
Từ liên quan
- gây
 - gây gổ
 - gây gỗ
 - gây mê
 - gây nổ
 - gây nợ
 - gây ra
 - gây sự
 - gây tê
 - gây vị
 - gây án
 - gây cho
 - gây cấn
 - gây gấy
 - gây hại
 - gây hấn
 - gây họa
 - gây lộn
 - gây men
 - gây ngủ
 - gây nên
 - gây nôn
 - gây oán
 - gây quỹ
 - gây rối
 - gây sốc
 - gây sốt
 - gây thù
 - gây vết
 - gây vốn
 - gây bệnh
 - gây dựng
 - gây hứng
 - gây loét
 - gây loạn
 - gây rừng
 - gây thèm
 - gây thối
 - gây được
 - gây chiến
 - gây giống
 - gây lo âu
 - gây nhiễu
 - gây phiền
 - gây thành
 - gây đố kỵ
 - gây bão tố
 - gây bế tắc
 - gây chuyện
 - gây di căn
 


