đường trong Tiếng Anh là gì?

đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đường

    road; street; route; way

    hỏi/tìm đường về nhà to ask/find one's way home

    bọn tớ đang trên đường đi dự tiệc we're on the way to a party

    line

    vạch một đường to draw a line

    đường liên tục/chấm chấm/gạch gạch solid/dotted/dashed line

    (y học) duct; tract; sugar

    thêm đường vào cà phê to add sugar to coffee

    trộn đường với bột to mix the sugar and/with the flour

    t'ang; tang (618-907)(chinese dynasty founded by li yuan)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đường

    * noun

    road; street; way; route

    hỏi đường: to ask for the way sugar

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đường

    (1) route, road, street, path, avenue, lane; (2) sugar