đường dây trong Tiếng Anh là gì?
đường dây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đường dây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đường dây
line; network
đường dây điện thoại telephone line
đường dây đang bận the line is engaged/busy
gang; ring
khám phá một đường dây ma tuý/mại dâm to discover a drug/prostitution ring
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đường dây
Line, network
Đường dây điện thoại: A telephone line
Đường dây thông tin bí mật: Underground information network
Từ điển Việt Anh - VNE.
đường dây
route, line (e.g. electrical)
Từ liên quan
- đường
- đường bể
- đường bệ
- đường bộ
- đường cô
- đường gờ
- đường kẻ
- đường kế
- đường li
- đường lò
- đường lộ
- đường mờ
- đường ra
- đường rò
- đường rẽ
- đường sá
- đường ta
- đường vĩ
- đường về
- đường xá
- đường đi
- đường đò
- đường đỏ
- đường đờ
- đường bao
- đường bay
- đường bắn
- đường bột
- đường cao
- đường chỉ
- đường cày
- đường cái
- đường cáp
- đường cát
- đường cấm
- đường cầu
- đường cắt
- đường cực
- đường dài
- đường dây
- đường dót
- đường dẫn
- đường dốc
- đường gân
- đường hào
- đường hóa
- đường hầm
- đường hẻm
- đường hẽm
- đường lao