đường sá trong Tiếng Anh là gì?

đường sá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đường sá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đường sá

    (nói chung) roads

    bảo dưỡng đường sá ở nông thôn to maintain rural roads

    đường sá tắc nghẽn vì xe cộ đông there is a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đường sá

    Roads (nói khái quát)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đường sá

    road(s)