đường tròn trong Tiếng Anh là gì?
đường tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đường tròn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đường tròn
circle
bán kính đường tròn the radius of the circlecircle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đường tròn
Circle. circle
Từ điển Việt Anh - VNE.
đường tròn
circle
Từ liên quan
- đường
- đường bể
- đường bệ
- đường bộ
- đường cô
- đường gờ
- đường kẻ
- đường kế
- đường li
- đường lò
- đường lộ
- đường mờ
- đường ra
- đường rò
- đường rẽ
- đường sá
- đường ta
- đường vĩ
- đường về
- đường xá
- đường đi
- đường đò
- đường đỏ
- đường đờ
- đường bao
- đường bay
- đường bắn
- đường bột
- đường cao
- đường chỉ
- đường cày
- đường cái
- đường cáp
- đường cát
- đường cấm
- đường cầu
- đường cắt
- đường cực
- đường dài
- đường dây
- đường dót
- đường dẫn
- đường dốc
- đường gân
- đường hào
- đường hóa
- đường hầm
- đường hẻm
- đường hẽm
- đường lao