đâm trong Tiếng Anh là gì?
đâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đâm
* đtừ
to stab, to thrust
đâm cho nhát dao găm to stab (thrust) with a dagger
to put forth (buds)
đâm mầm to put forth buds, to shoot, to sprout
to shoot, to dart
đâm đầu xuống hồ to shoot headlong into a lake
to pound
đâm gạo to pound rice
to turn, to become, to grow, to go
đâm khùng to grow mad (with anger...)
đâm liều to become bold
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đâm
* verb
To stab, to thrust
đâm cho nhát dao găm: to stab (thrust) with a dagger
To put forth (buds)
đâm mầm: to put forth buds, to shoot, to sprout
To shoot, to dart
đâm đầu xuống hồ: to shoot headlong into a lake
To pound
đâm gạo: to pound rice
To turn, to become, to grow, to go
đâm khùng: to grow mad (with anger...)
đâm liều
Từ điển Việt Anh - VNE.
đâm
to collide; to prick, stab, thrust, prick, stab
Từ liên quan
- đâm
- đâm ai
- đâm bổ
- đâm lẽ
- đâm nụ
- đâm ra
- đâm rễ
- đâm gạo
- đâm kim
- đâm lao
- đâm lén
- đâm lộc
- đâm mầm
- đâm nhẹ
- đâm qua
- đâm sầm
- đâm vào
- đâm đơn
- đâm đầu
- đâm bông
- đâm chém
- đâm chết
- đâm chồi
- đâm hông
- đâm họng
- đâm liều
- đâm lười
- đâm lủng
- đâm mạnh
- đâm nghi
- đâm thọc
- đâm tược
- đâm cuồng
- đâm khùng
- đâm nhánh
- đâm thẳng
- đâm thủng
- đâm xuyên
- đâm bổ vào
- đâm củ con
- đâm nhú ra
- đâm bổ nhào
- đâm mầm non
- đâm sầm vào
- đâm vút lên
- đâm đầu vào
- đâm bằng lao
- đâm bằng ngà
- đâm bổ xuống
- đâm mạnh vào