đâm sầm trong Tiếng Anh là gì?

đâm sầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâm sầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đâm sầm

    to crash/bump/butt against sth

    chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn the car crashed against a lamp-post

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đâm sầm

    Crash against

    Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn: The car crashed against a lamp-post

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đâm sầm

    to run into, bump into