đâm ra trong Tiếng Anh là gì?

đâm ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâm ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đâm ra

    to turn; to become; to grow

    nhàn rỗi quá đâm ra hư to turn naughty because of too much leisure

    thằng bé đâm ra lười the boy becomes/turns lazy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đâm ra

    Turn (bad...)

    Nhàn rỗi quá đâm ra hư: To turn a bad character because of too much leisure