đâm đơn trong Tiếng Anh là gì?
đâm đơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâm đơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đâm đơn
(thân mật) submit an application, apply for
Từ điển Việt Anh - VNE.
đâm đơn
to submit an application, apply for
Từ liên quan
- đâm
 - đâm ai
 - đâm bổ
 - đâm lẽ
 - đâm nụ
 - đâm ra
 - đâm rễ
 - đâm gạo
 - đâm kim
 - đâm lao
 - đâm lén
 - đâm lộc
 - đâm mầm
 - đâm nhẹ
 - đâm qua
 - đâm sầm
 - đâm vào
 - đâm đơn
 - đâm đầu
 - đâm bông
 - đâm chém
 - đâm chết
 - đâm chồi
 - đâm hông
 - đâm họng
 - đâm liều
 - đâm lười
 - đâm lủng
 - đâm mạnh
 - đâm nghi
 - đâm thọc
 - đâm tược
 - đâm cuồng
 - đâm khùng
 - đâm nhánh
 - đâm thẳng
 - đâm thủng
 - đâm xuyên
 - đâm bổ vào
 - đâm củ con
 - đâm nhú ra
 - đâm bổ nhào
 - đâm mầm non
 - đâm sầm vào
 - đâm vút lên
 - đâm đầu vào
 - đâm bằng lao
 - đâm bằng ngà
 - đâm bổ xuống
 - đâm mạnh vào
 


