đâm đầu trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đâm đầu
to rush headlong
đâm đầu vào một chuyến đi phiêu lưu to rush headlong into an adventurous trip
nó làm tôi quê đến nỗi chẳng biết đâm đầu vào đâu he makes me so ashamed that i don't know which way to turn
to move heaven and earth
túng quá phải đâm đầu đi vay nợ to have to move heaven and earth and borrow money because of one's tight financial straits
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đâm đầu
Rush headlong
Đâm đầu vào một chuyến đi phiêu lưu: To rush headlong into an adventurous trip
Move heaven and earth and do something one cannot held
Túng quá phải đâm đầu đi vay nợ: To have to move heaven and earth and borrow money because of one's tight financial straits
Have to take the road
"ở nhà làng bắt mất trâu, Cho nên con phải dâm đầu ra đi" (ca dao): At home, our buffalo has been confiscated; So I've had to take the road
- đâm
- đâm ai
- đâm bổ
- đâm lẽ
- đâm nụ
- đâm ra
- đâm rễ
- đâm gạo
- đâm kim
- đâm lao
- đâm lén
- đâm lộc
- đâm mầm
- đâm nhẹ
- đâm qua
- đâm sầm
- đâm vào
- đâm đơn
- đâm đầu
- đâm bông
- đâm chém
- đâm chết
- đâm chồi
- đâm hông
- đâm họng
- đâm liều
- đâm lười
- đâm lủng
- đâm mạnh
- đâm nghi
- đâm thọc
- đâm tược
- đâm cuồng
- đâm khùng
- đâm nhánh
- đâm thẳng
- đâm thủng
- đâm xuyên
- đâm bổ vào
- đâm củ con
- đâm nhú ra
- đâm bổ nhào
- đâm mầm non
- đâm sầm vào
- đâm vút lên
- đâm đầu vào
- đâm bằng lao
- đâm bằng ngà
- đâm bổ xuống
- đâm mạnh vào