đâm bổ trong Tiếng Anh là gì?

đâm bổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâm bổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đâm bổ

    make a high dive, nosedive

    từ trên cành cây đâm bổ xuống sông to maake a high dive into the river from a branch of a tree

    máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng the jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field

    rush out

    họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc they rushed out in every direction in search of the lost child

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đâm bổ

    Make a high dive, nosedive

    Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông: To maake a high dive into the river from a branch of a tree

    Máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng: The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field

    Rush out

    Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa bé lạc: They rushed out in every direction in search of the lost child