writ of mandamus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writ of mandamus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writ of mandamus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writ of mandamus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writ of mandamus

    Similar:

    mandamus: an extraordinary writ commanding an official to perform a ministerial act that the law recognizes as an absolute duty and not a matter for the official's discretion; used only when all other judicial remedies fail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).