writ of mandamus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
writ of mandamus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writ of mandamus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writ of mandamus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
writ of mandamus
Similar:
mandamus: an extraordinary writ commanding an official to perform a ministerial act that the law recognizes as an absolute duty and not a matter for the official's discretion; used only when all other judicial remedies fail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- writ
- write
- writer
- writhe
- writhed
- writhen
- writing
- written
- writable
- write in
- write of
- write on
- write up
- write-in
- write-up
- writhing
- writings
- write bus
- write off
- write out
- write tab
- write-off
- writ large
- write back
- write copy
- write down
- write head
- write lock
- write mask
- write mode
- write ring
- write tape
- write time
- write-back
- write-down
- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- writing arm
- writing ink
- writing pad
- writing-ink
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- writing desk