writhing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writhing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writhing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writhing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writhing

    Similar:

    writhe: to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)

    The prisoner writhed in discomfort

    The child tried to wriggle free from his aunt's embrace

    Synonyms: wrestle, wriggle, worm, squirm, twist

    wiggly: moving in a twisting or snake-like or wormlike fashion

    wiggly worms

    Synonyms: wriggling, wriggly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).