wriggly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wriggly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wriggly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wriggly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wriggly

    Similar:

    wiggly: moving in a twisting or snake-like or wormlike fashion

    wiggly worms

    Synonyms: wriggling, writhing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).