writ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
writ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writ.
Từ điển Anh Việt
writ
/rit/
* danh từ
(pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát
a writ of arrest: lệnh bắt, trát bắt
a writ of attachment: lệnh tịch biên
Holy (Sacred) Writ
(tôn giáo) kinh thánh
* (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
writ
* kinh tế
sự tống đạt các lệnh
trát của tòa án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
writ
(law) a legal document issued by a court or judicial officer
Synonyms: judicial writ
Từ liên quan
- writ
- write
- writer
- writhe
- writhed
- writhen
- writing
- written
- writable
- write in
- write of
- write on
- write up
- write-in
- write-up
- writhing
- writings
- write bus
- write off
- write out
- write tab
- write-off
- writ large
- write back
- write copy
- write down
- write head
- write lock
- write mask
- write mode
- write ring
- write tape
- write time
- write-back
- write-down
- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- writing arm
- writing ink
- writing pad
- writing-ink
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- writing desk