writ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writ.

Từ điển Anh Việt

  • writ

    /rit/

    * danh từ

    (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát

    a writ of arrest: lệnh bắt, trát bắt

    a writ of attachment: lệnh tịch biên

    Holy (Sacred) Writ

    (tôn giáo) kinh thánh

    * (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • writ

    * kinh tế

    sự tống đạt các lệnh

    trát của tòa án

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writ

    (law) a legal document issued by a court or judicial officer

    Synonyms: judicial writ