writing pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writing pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writing pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writing pad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writing pad

    Similar:

    message pad: a pad of paper on which messages can be written

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).