writing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writing system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writing system

    Similar:

    orthography: a method of representing the sounds of a language by written or printed symbols

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).