writing board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
writing board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writing board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writing board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
writing board
work surface consisting of a wide lightweight board that can be placed across the lap and used for writing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- writing
- writings
- writing arm
- writing ink
- writing pad
- writing-ink
- writing desk
- writing-case
- writing-desk
- writing board
- writing paper
- writing style
- writing table
- writing-paper
- writing-table
- writing system
- writing-cabinet
- writing implement
- writing assignment
- writing-down allowance
- writing tools application programme interface (wtapi)