writable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • writable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có thể ghi

    được phép ghi