writ large nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writ large nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writ large giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writ large.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writ large

    made more obvious or prominent

    the effect of...his irregular life could be seen writ large on his gaunt features

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).