writ large nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
writ large nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writ large giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writ large.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
writ large
made more obvious or prominent
the effect of...his irregular life could be seen writ large on his gaunt features
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- writ
- write
- writer
- writhe
- writhed
- writhen
- writing
- written
- writable
- write in
- write of
- write on
- write up
- write-in
- write-up
- writhing
- writings
- write bus
- write off
- write out
- write tab
- write-off
- writ large
- write back
- write copy
- write down
- write head
- write lock
- write mask
- write mode
- write ring
- write tape
- write time
- write-back
- write-down
- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- writing arm
- writing ink
- writing pad
- writing-ink
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- writing desk