mandamus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandamus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandamus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandamus.

Từ điển Anh Việt

  • mandamus

    * danh từ

    chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mandamus

    * kinh tế

    huấn lệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandamus

    an extraordinary writ commanding an official to perform a ministerial act that the law recognizes as an absolute duty and not a matter for the official's discretion; used only when all other judicial remedies fail

    Synonyms: writ of mandamus