wire printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wire printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wire printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wire printer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wire printer
* kỹ thuật
máy in kim
điện tử & viễn thông:
máy in dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wire printer
Similar:
wire matrix printer: an impact printer in which each character is represented by a pattern of dots made by wires or styli
Synonyms: stylus printer
Từ liên quan
- wire
- wired
- wirer
- wireman
- wiretap
- wire dam
- wire end
- wire saw
- wire set
- wire tie
- wire-mat
- wire-tap
- wiredraw
- wiredrew
- wirehair
- wireless
- wirework
- wireworm
- wire core
- wire draw
- wire edge
- wire fuse
- wire gage
- wire grip
- wire hood
- wire hook
- wire line
- wire mesh
- wire mile
- wire mill
- wire nail
- wire pair
- wire pick
- wire reel
- wire roll
- wire room
- wire rope
- wire side
- wire tack
- wire tape
- wire wool
- wire-fuse
- wire-worm
- wire-wove
- wiredrawn
- wirephoto
- wire brush
- wire cable
- wire chuck
- wire clamp