wire closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wire closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wire closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wire closure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wire closure

    * kỹ thuật

    lưới kim loại

    lưới thép