well logging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well logging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well logging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well logging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
well logging
* kỹ thuật
kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ
kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ
sự ghi
hóa học & vật liệu:
carota giếng khoan
kỹ thuật carota giếng khoan
kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng)
xây dựng:
carôta lỗ khoan
Từ liên quan
- well
- wells
- welly
- welles
- wellit
- well up
- well-up
- wellies
- well car
- well log
- well out
- well rig
- well-fed
- well-off
- well-set
- welladay
- wellaway
- wellborn
- wellhead
- wellness
- well bore
- well core
- well head
- well over
- well pump
- well site
- well test
- well-born
- well-bred
- well-doer
- well-done
- well-head
- well-kept
- well-knit
- well-made
- well-nigh
- well-paid
- well-read
- well-room
- well-worn
- wellbeing
- welled-up
- wellerism
- wellpoint
- well borer
- well drain
- well drift
- well drill
- well field
- well point