war correspondent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

war correspondent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war correspondent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war correspondent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • war correspondent

    a journalist who sends news reports and commentary from a combat zone or place of battle for publication or broadcast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).