test pilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
test pilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm test pilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của test pilot.
Từ điển Anh Việt
test pilot
/'test'pailət/
* danh từ
phi công lái máy bay bay thử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
test pilot
a pilot hired to fly experimental airplanes through maneuvers designed to test them
Từ liên quan
- test
- testa
- teste
- testy
- testae
- tested
- testee
- tester
- testes
- testis
- testacy
- testate
- testify
- testily
- testing
- testudo
- test ban
- test bar
- test bay
- test bed
- test box
- test fly
- test gas
- test jar
- test log
- test lot
- test pit
- test rig
- test run
- test set
- test van
- test-bed
- testable
- testacea
- testator
- testicle
- testiere
- testitis
- testware
- test area
- test bead
- test beam
- test body
- test call
- test card
- test case
- test clip
- test cock
- test code
- test coil