test drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
test drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm test drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của test drive.
Từ điển Anh Việt
test drive
* danh từ
sự chạy thử (chiếc xe định mua )
* ngoại động từdrove, driven
cho (xe) chạy thử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
test drive
* kinh tế
sự lái thử nghiệm xe hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
test drive
test of the roadworthiness of a vehicle one is considering buying
test a vehicle by driving it
I want to test drive the new Porsche
Từ liên quan
- test
- testa
- teste
- testy
- testae
- tested
- testee
- tester
- testes
- testis
- testacy
- testate
- testify
- testily
- testing
- testudo
- test ban
- test bar
- test bay
- test bed
- test box
- test fly
- test gas
- test jar
- test log
- test lot
- test pit
- test rig
- test run
- test set
- test van
- test-bed
- testable
- testacea
- testator
- testicle
- testiere
- testitis
- testware
- test area
- test bead
- test beam
- test body
- test call
- test card
- test case
- test clip
- test cock
- test code
- test coil