storm lantern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storm lantern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storm lantern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storm lantern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storm lantern
Similar:
hurricane lamp: an oil lamp with a glass chimney and perforated metal lid to protect the flame from high winds; candlestick with a glass chimney
Synonyms: hurricane lantern, tornado lantern, storm lamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- storm
- stormy
- stormer
- stormily
- storming
- storm-jib
- stormless
- storm cone
- storm door
- storm flow
- storm lamp
- storm rain
- storm sail
- storm sash
- storm wall
- storm wave
- storm zone
- storm-belt
- storm-bird
- storm-cone
- storm-door
- storm-sail
- storm-sash
- storm-wind
- storm-zone
- stormbound
- storminess
- stormproof
- storm bound
- storm choke
- storm cloud
- storm delta
- storm drain
- storm sewer
- storm water
- storm-cloud
- storm-finch
- storm-glass
- storm-proof
- storm-water
- storm cellar
- storm center
- storm centre
- storm damage
- storm petrel
- storm policy
- storm region
- storm sewage
- storm signal
- storm troops