storm wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storm wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storm wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storm wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
storm wave
* kỹ thuật
xây dựng:
sóng trong cơn bão
Từ liên quan
- storm
- stormy
- stormer
- stormily
- storming
- storm-jib
- stormless
- storm cone
- storm door
- storm flow
- storm lamp
- storm rain
- storm sail
- storm sash
- storm wall
- storm wave
- storm zone
- storm-belt
- storm-bird
- storm-cone
- storm-door
- storm-sail
- storm-sash
- storm-wind
- storm-zone
- stormbound
- storminess
- stormproof
- storm bound
- storm choke
- storm cloud
- storm delta
- storm drain
- storm sewer
- storm water
- storm-cloud
- storm-finch
- storm-glass
- storm-proof
- storm-water
- storm cellar
- storm center
- storm centre
- storm damage
- storm petrel
- storm policy
- storm region
- storm sewage
- storm signal
- storm troops