stormbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stormbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stormbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stormbound.

Từ điển Anh Việt

  • stormbound

    /'stɔ:mbaund/

    * tính từ

    không đi được vì bão (tàu, thuyền...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stormbound

    delayed or confined or cut off by a storm

    the airport was filled with stormbound passengers