storm bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storm bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storm bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storm bound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • storm bound

    * kinh tế

    gặp bão