hurricane lantern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurricane lantern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurricane lantern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurricane lantern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurricane lantern
Similar:
hurricane lamp: an oil lamp with a glass chimney and perforated metal lid to protect the flame from high winds; candlestick with a glass chimney
Synonyms: tornado lantern, storm lantern, storm lamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).