hurricane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurricane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurricane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurricane.
Từ điển Anh Việt
hurricane
/'hʌrikən/
* danh từ
bão (gió cấp 8)
(nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
hurricane
vlđc. bão lốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurricane
a severe tropical cyclone usually with heavy rains and winds moving a 73-136 knots (12 on the Beaufort scale)