sausage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sausage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sausage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sausage.

Từ điển Anh Việt

  • sausage

    /'sɔsidʤ/

    * danh từ

    xúc xích; dồi; lạp xường

    (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sausage

    * kinh tế

    dồi

    giò

    khối thịt xay làm xúc xích

    lạp xưởng

    xúc xích

    * kỹ thuật

    lạp xường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sausage

    highly seasoned minced meat stuffed in casings

    Similar:

    blimp: a small nonrigid airship used for observation or as a barrage balloon

    Synonyms: sausage balloon