sausage roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sausage roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sausage roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sausage roll.
Từ điển Anh Việt
sausage roll
* danh từ
thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sausage roll
* kinh tế
bánh mì cặp xúc xích
thịt băm làm giò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sausage roll
sausage meat rolled and baked in pastry
Từ liên quan
- sausage
- sausage dam
- sausage dog
- sausage tie
- sausage-dog
- sausage cage
- sausage cake
- sausage curl
- sausage link
- sausage meat
- sausage roll
- sausage skin
- sausage-meat
- sausage-roll
- sausage hound
- sausage pizza
- sausage scrap
- sausage colour
- sausage cooker
- sausage cutter
- sausage fading
- sausage filler
- sausage linker
- sausage making
- sausage-shaped
- sausage balloon
- sausage factory
- sausage filling
- sausage formula
- sausage trolley
- sausage-machine
- sausage in brine
- sausage industry
- sausage pricking
- sausage container
- sausage seasoning
- sausage-poisoning
- sausage cage truck
- sausage department
- sausage fill cycle
- sausage boiling box
- sausage making shop
- sausage manufacture
- sausage meat cooler
- sausage patty table
- sausage cooking tank
- sausage strick truck
- sausage hanging truck
- sausage cooling douche
- sausage stuffing table