process interrupt signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process interrupt signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process interrupt signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process interrupt signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process interrupt signal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tín hiệu ngắt quá trình

    tín hiệu ngắt tiến trình