pilot ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot ladder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilot ladder

    Similar:

    jacob's ladder: (nautical) a hanging ladder of ropes or chains supporting wooden or metal rungs or steps

    Synonyms: jack ladder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).