pilot channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilot channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilot channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilot channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilot channel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hào thí điểm

    kênh hướng đạo